Saccarozơ
Saccarozơ (C12H22O11) là một loại đường phổ biến được tìm thấy trong nhiều loài thực vật như cây mía, củ cải đường, hoa thốt nốt và nhiều loại thực phẩm khác.
Tính chất vật lý của Saccarozơ:
- Saccarozơ là một chất rắn kết tinh không màu, không mùi, có vị ngọt và nhiệt độ nóng chảy là 185oC.
- Nó tan tốt trong nước và độ tan tăng nhanh theo nhiệt độ.
Cấu trúc phân tử của Saccarozơ:
Saccarozơ là một đisaccarit được tạo thành từ một gốc glucozơ và một gốc fructozơ liên kết với nhau qua nguyên tử oxi. Trong phân tử saccarozơ, không có nhóm anđehit (CH=O) mà chỉ có các nhóm ancol (OH).
Tính chất hóa học của Saccarozơ:
- Saccarozơ không có tính khử như glucozơ, nhưng nó có tính chất của ancol đa chức và có khả năng thủy phân.
- Khi phản ứng với Cu(OH)2, nó tạo ra dung dịch đồng saccarat màu xanh lam.
Ứng dụng của Saccarozơ:
- Saccarozơ được sử dụng làm nguyên liệu chính trong sản xuất bánh kẹo, nước giải khát và đồ hộp.
- Nó cũng được dùng để pha chế thuốc và có ứng dụng trong các quá trình công nghệ khác.
Tinh bột
Tinh bột là một chất rắn không định hình, màu trắng, không tan trong nước lạnh. Khi được đun nóng, hạt tinh bột hấp thụ nước và phồng lên tạo thành dung dịch keo, được gọi là hồ tinh bột.

Cấu trúc phân tử của Tinh bột:
Tinh bột thuộc loại polisaccarit, phân tử của nó gồm nhiều mắt xích α-glucozơ được liên kết với nhau và có công thức phân tử là (C6H10O5)n.
Tính chất của tinh bột:
- Tinh bột là một polysaccharide tồn tại trong các hạt ngũ cốc và các loại củ.
- Nó được tạo thành từ hai dạng chính là amilozơ và amilopectin. Tinh bột là hỗn hợp của hai dạng này, với tỉ lệ amilopectin thường cao hơn.
- Tinh bột có khả năng phản ứng với iot, tạo ra màu xanh tím.
Ứng dụng của tinh bột:
- Là chất dinh dưỡng cơ bản cho con người và một số động vật.
- Được sử dụng trong sản xuất bánh kẹo, glucozơ và hồ dán.
- Ở gan người, glucozơ được tổng hợp thành glicogen thông qua tác động của enzym, để dự trữ cho cơ thể.
Tính chất của xenlulozơ
Tính chất vật lí và trạng thái tự nhiên:
Xenlulozơ là một chất rắn dạng sợi, có màu trắng và không có mùi vị. Nó không tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ như etanol, ete, benzen, nhưng lại tan trong dung dịch Svayde (dung dịch thu được khi hòa tan Cu(OH)2 trong amoniac).
Xenlulozơ là thành phần chính tạo nên màng tế bào thực vật và tạo nên bộ khung của cây cối.
Cấu trúc phân tử của xenlulozơ:
Xenlulozơ là một polysaccharide, với các gốc β-glucozơ được liên kết với nhau thành mạch kéo dài. Cấu trúc của xenlulozơ không có nhánh, và mỗi gốc C6H10O5 có 3 nhóm OH. Cấu trúc này có thể được biểu diễn dưới dạng công thức (C6H10O5)n hoặc [C6H7O2(OH)3]n.
Tính chất hóa học của xenlulozơ:
Xenlulozơ là một loại polysaccharide tự nhiên có công thức hóa học ({C6H10O5})n. Nó có thể trải qua các phản ứng hóa học quan trọng như thủy phân và phản ứng với axit nitric.
Ứng dụng của xenlulozơ:
- Sản xuất giấy: Xenlulozơ thường được sử dụng trực tiếp hoặc chế biến thành giấy. Với tính chất hấp thụ nước và độ bền cao, xenlulozơ là một thành phần quan trọng trong ngành sản xuất giấy.
- Sản xuất tơ nhân tạo: Xenlulozơ cũng được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất các loại tơ nhân tạo như tơ visco và tơ axetat. Những loại tơ này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp vải và may mặc.
- Chế tạo thuốc súng không khói và phim ảnh: Xenlulozơ trinitrat, sản phẩm của phản ứng xenlulozơ với axit nitric, được sử dụng làm thành phần chính trong thuốc súng không khói. Ngoài ra, xenlulozơ cũng được sử dụng trong chế tạo phim ảnh, đóng vai trò quan trọng trong việc ghi lại và phát triển hình ảnh.
Xenlulozơ là một chất có tính chất hóa học đa dạng và có ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực. Tính chất thủy phân và phản ứng với axit nitric của xenlulozơ đã mang lại nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và sản xuất.
Bạn Đang Xem Bài Viết : Saccarozơ, tinh bột và xenlulozơ: Lý thuyết