Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
Nguyên tắc 1: Sắp xếp theo điện tích hạt nhân nguyên tử
Các nguyên tố được xếp theo thứ tự tăng dần của điện tích hạt nhân nguyên tử.
Nguyên tắc 2: Sắp xếp theo số lớp electron
Các nguyên tố có cùng số lớp electron trong nguyên tử được xếp thành một hàng.
Nguyên tắc 3: Sắp xếp theo số electron hóa trị
Các nguyên tố có cùng số electron hóa trị trong nguyên tử được sắp xếp thành một cột. Electron hóa trị là những electron có khả năng tham gia vào liên kết hóa học.

Cấu tạo của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Ô nguyên tố: Mỗi nguyên tố hóa học được đặt trong một ô trên bảng tuần hoàn, gọi là ô nguyên tố. Số thứ tự của ô nguyên tố bằng số hiệu nguyên tử của nguyên tố đó.
Chu kỳ
- Định nghĩa: Chu kỳ là dãy các nguyên tố có cùng số lớp electron, được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của điện tích hạt nhân.
- Giới thiệu các chu kỳ:
- Chu kỳ 1: H (Z=1) đến He (Z=2).
- Chu kỳ 2: Li (Z=3) đến Ne (Z=10).
- Chu kỳ 3: Na (Z=11) đến Ar (Z=18).
- Chu kỳ 4: K (Z=19) đến Kr (Z=36).
- Chu kỳ 5: Rb (Z=37) đến Xe (Z=54).
- Chu kỳ 6: Cs (Z=55) đến Rn (Z=86).
- Chu kỳ 7: Fr (Z=87) đến nguyên tố có Z=110 (chu kỳ chưa hoàn thành).
Phân loại chu kỳ
- Chu kỳ 1, 2, 3 là các chu kỳ nhỏ.
- Chu kỳ 4, 5, 6, 7 là các chu kỳ lớn.
- Các nguyên tố trong cùng chu kỳ có cùng số lớp electron và bằng số thứ tự của chu kỳ.
Nguyên tố và nhóm nguyên tố trong bảng tuần hoàn
Trong bảng tuần hoàn, các nguyên tố được sắp xếp theo các nhóm có cấu hình electron tương tự. Các nhóm quan trọng trong bảng tuần hoàn bao gồm:
- Kim loại kiềm ở đầu chu kỳ.
- Halogen gần cuối chu kỳ (trừ chu kỳ 1).
- Khí hiếm ở cuối chu kỳ.
- Hàng cuối cùng của bảng tuần hoàn chứa hai họ nguyên tố đặc biệt là Họ Lantan và Họ Actini.
Họ Lantan và Họ Actini
- Họ Lantan bao gồm 14 nguyên tố nằm sau nguyên tố La (Z=57) thuộc chu kỳ 6.
- Họ Actini bao gồm 14 nguyên tố nằm sau nguyên tố Ac (Z=89) thuộc chu kỳ 7.
Nhóm nguyên tố
Định nghĩa của nhóm nguyên tố
Nhóm nguyên tố là một tập hợp các nguyên tố có cùng cấu hình electron, dẫn đến tính chất hóa học gần giống nhau. Các nguyên tố trong cùng một nhóm được sắp xếp thành một cột trong bảng tuần hoàn.
Phân loại của nhóm nguyên tố
- Bảng tuần hoàn chia thành 8 nhóm A (được đánh số từ IA đến VIIIA) và 8 nhóm B (được đánh số từ IB đến VIIIB).
- Mỗi nhóm đại diện cho một cột trong bảng tuần hoàn, với nhóm VIIIB bao gồm 3 cột.
- Các nguyên tử trong cùng một nhóm có cùng số electron hóa trị, bằng với số thứ tự của nhóm (trừ hai cột cuối của nhóm VIIIB).
Nhóm A
Nhóm A gồm 8 nhóm từ IA đến VIIIA. Các nguyên tố trong nhóm A bao gồm nguyên tố s và nguyên tố p.
- Nguyên tố s: Nhóm IA (kim loại kiềm, trừ H) và nhóm IIA (kim loại kiềm thổ).
- Nguyên tố p: Nhóm IIIA đến VIIIA (trừ He).
- Cấu hình electron hóa trị tổng quát của nhóm A: n{sa} n{pb} (Điều kiện: 1 ≤ a ≤ 2; 0 ≤ b ≤ 6)
- Số thứ tự của nhóm A = a + b:
- N
ếu a + b ≤ 3 → Kim loại.
- Nếu 5 ≤ a + b ≤ 7 → Phi kim.
- Nếu a + b = 8 → Khí hiếm.
Ví dụ:
- Na (Z=11): 1{s2} 2{s2} 2{p6} 3{s1} → Nhóm IA.
- O (Z=8): 1{s2} 2{s2} 2{p4} → Nhóm VIA*.
Nhóm B
- Nhóm B gồm 8 nhóm được đánh số từ IIIB đến VIIIB, rồi IB và IIB theo chiều từ trái sang phải trong bảng tuần hoàn.
- Nhóm B chỉ gồm các nguyên tố của các chu kỳ lớn.
- Nhóm B gồm các nguyên tố d và nguyên tố f (thuộc 2 hàng cuối bảng).
- Cấu hình electron hóa trị của nguyên tố d: (n-1){da} n{sb} (Điều kiện: b = 2; 1 ≤ a)
- Phân loại STT nhóm:
- Nếu a + b < 8 → STT nhóm = a + b.
- Nếu a + b = 8, 9, 10 → STT nhóm = 8.
- Nếu a + b > 10 → STT nhóm = (a + b) – 10.
Nguồn Tham Khảo: Bảng tuần hoàn
Bài tập: Bạn đang xem bài viết về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Hi vọng bài viết này sẽ mang lại thông tin hữu ích cho bạn.